Có 2 kết quả:

横队 héng duì ㄏㄥˊ ㄉㄨㄟˋ橫隊 héng duì ㄏㄥˊ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) row
(2) horizontal troop formation

Từ điển Trung-Anh

(1) row
(2) horizontal troop formation